|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoắn xuýt
| (cÅ©ng nói xoắn xÃt) s'attacher à (quelqu'un) sans vouloir le quitter | | | Mẹ và con gái xoắn xuýt lấy nhau | | mère et fille qui s'attachent l'une à l'autre sans vouloir se quitter |
|
|
|
|